Có 1 kết quả:

景深 jǐng shēn ㄐㄧㄥˇ ㄕㄣ

1/1

jǐng shēn ㄐㄧㄥˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

depth of field

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0